Có 4 kết quả:

病势 bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ病勢 bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ病室 bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ病逝 bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) degree of seriousness of an illness
(2) patient's condition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) degree of seriousness of an illness
(2) patient's condition

Bình luận 0

bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) infirmary
(2) ward
(3) sickroom
(4) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0

bìng shì ㄅㄧㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to die of illness

Bình luận 0